Mỗi buổi sáng, Tuấn đều dậy sớm hơn chuông báo thức. Không phải vì thói quen, mà vì những cơn mơ gián đoạn. Chúng thường mang hình bóng người vợ qu/á c/ố, Hương, hiện về với nụ cười buồn và ánh mắt như đang tr//ách móc. Rồi ông mở mắt, thấy ánh nắng y/ếu ớ/t từ cửa sổ và căn nhà trống trải chỉ còn hai người: ông và Thảo.
Thảo, con gái 14 tuổi của ông, từng là một đứa trẻ hoạt bát, cười nhiều và hay hỏi han về mọi thứ. Nhưng vài tháng gần đây, con bé thay đổi một cách âm thầm và lạnh lẽo. Tuấn không thể nhớ nổi lần cuối ông nghe tiếng cười thật sự của con là khi nào.
“Bố ăn sáng đi,” Thảo đặt một lát bánh mì lên bàn, mắt không rời khỏi điện thoại. Tuấn nhìn con, cố gắng cười: “Con ăn gì chưa?” “Con không đói,” Thảo đáp rồi đứng dậy, vơ lấy ba lô. “Con đi học đây.” “Khoan đã,” ông gọi với theo. “Hôm nay con có tiết thể dục không? Bố định giặt bộ đồ cũ.” Thảo khựng lại một giây rồi đáp cộc lốc: “Không.” Cánh cửa đóng lại sau lưng cô bé như một bản án khép kín.
Tuấn ngồi thụp người, hai tay ôm đầu. Có điều gì đó không ổn. Không phải kiểu không ổn bình thường, mà là nỗi bất an khiến lòng ông quặn thắt. Ba tuần trước, Thảo bắt đầu về trễ. Cô bé luôn viện lý do làm bài nhóm, giúp bạn, kẹt xe buýt. Nhưng khi Tuấn gọi hỏi giáo viên chủ nhiệm, thầy Dũng, thì nhận được câu trả lời lửng lơ: “Thảo là một học sinh ngoan, nhưng gần đây có vẻ hay mệt mỏi.” Không ai nói ra điều gì cụ thể, nhưng là cha, Tuấn cảm được con gái ông đang giấu một bí mật, và điều đó khiến ông thấy mình bất lực hơn bao giờ hết.
Tối hôm đó, sau khi Thảo ngủ say, Tuấn lặng lẽ bước vào phòng làm việc. Ông mở máy tính, truy cập vào trang web theo dõi thiết bị định vị. Đó là bộ GPS siêu nhỏ mà ông từng mua để phòng trường hợp con bị bắt cóc. Một thiết bị gắn bên trong đế giày, loại chỉ có trong phim trinh thám. Lúc mua ông nghĩ mình hoang tưởng, nhưng giờ đây ông thầm cảm ơn sự lo xa ấy. Ông đã bí mật nhét nó vào đôi giày thể thao Thảo hay đi nhất, đôi giày màu xám mà Hương từng mua tặng cho con gái.
Ba ngày đầu, Tuấn quan sát tín hiệu từ xa. Thảo đi học đúng giờ, về nhà đúng giờ, lịch trình đều đặn như mọi thiếu niên trung học bình thường. Ông bắt đầu tự gi/ễu bản thân vì nghi ngờ con. Nhưng đến ngày thứ tư, tín hiệu GPS cho thấy Thảo không về nhà ngay sau giờ tan học. Thay vào đó, cô bé di chuyển về hướng Nam quận Thanh Xuân, một quận ngoại ô nổi tiếng với những công trình xây dựng bỏ dở, nhà kho cũ và khu ổ chuột từng bị giải tỏa nửa chừng.
Tuấn ngồi lặng trong xe, mắt dán vào màn hình, từng chấm đỏ di chuyển chậm rãi qua từng tuyến phố. Sau khoảng 20 phút, tín hiệu dừng lại ở một tòa nhà đ/ổ n/át trên đường Nguyễn Trãi, nơi từng là một nhà xưởng gạch lớn, nay bị bỏ hoang sau vụ cháy gần chục năm trước. Tim Tuấn đập dồn dập, ông khởi động xe, lái thẳng đến địa điểm ấy.
Trời lúc ấy sầm sì, mây xám cuộn đầy. Con đường dẫn đến tòa nhà hoang đã bị cỏ dại phủ kín, hàng rào gãy, biển cảnh báo “cấm vào” ngụ ý hiểm treo lủng lẳng. Tuấn dừng xe cách đó 100m, tắt máy, tắt đèn rồi bước xuống. Ông không muốn Thảo biết ông theo dõi, cảm giác tội lỗi xen lẫn nỗi lo sợ khiến bước chân ông run.
Từ phía xa, qua những ô cửa sổ vỡ, Tuấn nhìn thấy ánh đèn pin chập chờn. Một bóng người nhỏ nhắn bước vào – Thảo. Trên vai con bé là một túi lớn. Tuấn nín thở. Ông rón rén tiến lại gần hơn, nép sau một thân cây. Gió rít qua những khe tường vỡ nát, mang theo mùi mốc meo, rỉ sắt và cả mùi gì đó rất lạ, như xác động vật c///hết lâu ngày. Tuấn cắn môi, ông muốn chạy vào kéo con bé ra khỏi đó ngay lập tức, nhưng bàn chân ông như bị đóng đinh tại chỗ.
Một lúc sau, từ trong bóng tối, những bóng hình khác xuất hiện, nhỏ bé, run rẩy. Một, hai, ba, bốn, năm đứa trẻ con gầy nhom, đầu tóc bù xù, quần áo rách nát, mặt mũi nhem nhuốc. Đứa nhỏ nhất chỉ tầm ba bốn tuổi đang ôm lấy cổ Thảo, nói gì đó không nghe rõ. Tuấn thấy Thảo ngồi xuống, mở túi, lấy ra những ổ bánh mì, chai nước, một túi thuốc cảm loại dành cho trẻ em. Cô bé lau trán cho một đứa nhỏ bị ho rồi lấy áo khoác của mình quàng cho nó.
“Trời ơi!” Tuấn lẩm bẩm, một luồng lạnh chạy dọc sống lưng. Ông không biết mình đang thấy gì nữa. Con gái ông, đứa bé mà ông vẫn nghĩ chỉ biết học và nghe nhạc, đang ngồi giữa đống đ/ổ n/át như thiên thần giữa địa ngục. Xung quanh là những đứa trẻ sống như ma đói. Một bé gái bỗng khóc rồi nói gì đó như: “Chị Thảo hôm nay có kẹo không?” Thảo ôm lấy bé, xoa đầu: “Chị xi/n l/ỗi, tuần này chị không đủ tiền, nhưng tuần sau chị sẽ mang bánh sữa.”
Tuấn cúi gập người, tay ôm ngực. Ông cảm thấy vừa thương vừa giận, vừa muốn ôm con vào lòng, vừa muốn quát vào mặt nó: “Con đang làm gì vậy?” Nhưng ông không làm gì cả. Ông đứng như tượng cho đến khi Thảo từ từ rời khỏi khu nhà hoang. Cô bé quay lại một lần, ánh mắt hướng vào bóng tối như hẹn ước. Tuấn lùi lại, trốn trong bóng tối, đợi con gái rời khỏi khu vực rồi mới quay lại xe.
Suốt đoạn đường về, ông không bật radio, không nói, không nghĩ. Khi về đến nhà, Thảo đi thẳng lên phòng mà không nhìn ông. Tuấn ngồi trong bếp, tay ôm đầu, nước mắt lặng lẽ rơi. Ông chưa từng thấy lòng mình tan nát đến vậy. Một phần ông muốn tự hào, con gái ông đang giúp người khác, nhưng một phần lớn hơn, u ám hơn thì thầm rằng: “Đó không phải việc của con bé. Đó là tr//ách nhiệm của người lớn. Sao Thảo lại phải gánh vác nỗi đau đó trong im lặng?”
Bỗng có tiếng gõ cửa. Tuấn giật mình. Ông bước ra mở cửa và thấy một người đàn ông lạ mặt, dáng cao gầy, chừng ngoài 50, đội mũ nồi, khoác áo khoác da. “Xin chào,” người đàn ông nói bằng giọng hơi trầm khàn. “Tôi là Phúc, hàng xóm ở cuối phố. Tôi thấy gần đây con gái ông hay mang túi nặng, đi rất sớm. Tôi không muốn nhiều chuyện, nhưng có vẻ con bé đang dính vào chuyện gì đó.” Tuấn siết chặt tay nắm cửa. “Tôi… tôi đang tìm hiểu. Cảm ơn anh.” Phúc gật đầu, ánh mắt lộ rõ sự ái ngại: “Chỉ mong đừng để quá muộn.” Ông rời đi, để lại Tuấn đứng c///hết lặng giữa hiên nhà, trong lòng là một cơn bão hỗn loạn đang hình thành.
Ngày hôm sau, Tuấn không thể tập trung nổi vào bất cứ việc gì. Trong đầu ông, những hình ảnh đêm qua liên tục hiện lên: Thảo quỳ gối giữa những đứa trẻ gầy gò, bàn tay nhỏ của cô bé vuốt tóc một đứa con nít run rẩy, giọng nói nghẹn lại khi xi/n l/ỗi vì không có bánh kẹo. Ông không thể xua đi ánh mắt bé gái đã ôm lấy Thảo mà hỏi về kẹo. Cảm giác vừa xót xa, vừa uất nghẹn, vừa tức giận rằn xé trong lòng Tuấn. Làm sao con bé mới chỉ 14 tuổi lại phải đối mặt với những điều kinh khủng ấy một mình?
Đến chiều, Tuấn quyết định quay trở lại khu nhà hoang ở phường Khương Đình. Nhưng lần này ông không đến tay không. Ông mang theo một túi lớn bánh mì, nước đóng chai, vài hộp sữa tươi và cả một cây đèn pin công suất mạnh. Bên cạnh còn có khẩu trang và một đôi găng tay. Phúc, người hàng xóm, đứng tựa cổng, thấy ông bước ra thì lên tiếng: “Ông quay lại đó à?” Ông ta hỏi. Tuấn gật: “Tôi cần biết, cần hiểu vì sao con bé làm như vậy.” Phúc nhíu mày, nhưng không nói thêm, chỉ đưa tay vào túi, rút ra một chai thuốc xịt côn trùng: “Mang theo cái này, ở đó ẩm thấp, bọ dệp đầy.” “Cảm ơn,” Tuấn đáp rồi vội vàng bước đi.
Lúc ông đến nơi, trời đã nhá nhem. Những ánh đèn thành phố từ xa phản chiếu mờ ảo lên các vết nứt của tòa nhà đ/ổ n/át. Cỏ dại vươn lên qua những viên gạch vỡ. Một vài vết lốp xe vẫn còn hằn trên nền đất. Tuấn rón rén bước vào bên trong. Đèn pin quét thành những vệt sáng xuyên qua bụi mù. Không khí đặc quánh, mùi ẩm mốc và gì đó nồng nặc như nước tiểu và rác thối. “Có ai ở đây không?” Ông cất tiếng, giọng cố giữ bình tĩnh. Không ai đáp. Ông đi sâu thêm, bước qua những tấm ván mục, một chiếc xe đẩy gãy bánh, vài mảnh áo rách. Rồi ông nghe thấy tiếng xột xoạt phía sau. Ông quay phắt lại và thấy một đôi mắt đang nhìn chằm chằm từ bóng tối. Một bé trai chừng 6 tuổi gầy đến mức xương sườn hiện rõ dưới áo thun b;ẩ/n. Nó không nói, chỉ run lên. Phía sau nó, bốn đứa trẻ khác từ từ hiện ra, cả bọn co cụm lại như một đàn chim non trước cơn bão.
Tuấn lặng người, ông cúi xuống đặt túi thực phẩm xuống đất rồi từ tốn mở nắp một chai nước: “Tôi không làm hại các cháu, tôi là bố của Thảo.” Đứa lớn nhất, một bé gái chừng 11 tuổi, dướn người ra: “Chị Thảo không đi cùng hả? Chị bảo chiều nay sẽ đến.” Tuấn lắc đầu: “Chị con bận, nhưng bác tới để xem tụi con sống ra sao.” Bé gái khịt mũi, kéo một bé nhỏ hơn ngồi xuống rồi chỉ tay: “Đây là Thịnh, sáu tuổi. Đây là Hằng, em hay bị ho. Còn kia là Sơn và Ngọc. Em út là Ánh, ba tuổi rưỡi.”
Tuấn cảm giác ruột gan mình bị ai đó vắt kiệt. Ánh, cô bé ba tuổi, đang ngồi bệt trên một tấm bạt nhựa, đầu tóc rối bù, hai má nhăn nheo, ánh mắt đờ đẫn. Cô bé không mang giày, hai bàn chân đầy vết xước, một bên cổ chân bị sưng. “Con bé bị sao vậy?” Tuấn hỏi dồn. “Ngã cầu thang hôm kia, tụi con không dám ra trạm xá. Lần trước họ đuổi về,” bé gái tên Hằng lí nhí. Tuấn đứng c///hết lặng. Ông bước tới định bế Ánh nhưng con bé lùi lại, khóc thét lên. “Không sao, không sao, bác không chạm vào đâu,” ông nói nhanh, tay giơ lên như xi/n l/ỗi. Nhưng giọt nước mắt bất lực đã lăn trên má ông.
Một lát sau, đám trẻ bắt đầu chia nhau những món trong túi đồ Tuấn mang tới. Không ai giành giật, nhưng cách chúng ăn vừa nhanh vừa dè dặt cho thấy chúng không quen với no đủ. “Chỉ Thảo mang sữa chua lần trước,” Sơn lí nhí. “Chị kể chuyện công chúa ban đêm,” Hằng tiếp lời. “Chị hát bài ru cho Ánh ngủ,” Thịnh nói, mắt đỏ hoe. Tuấn ngồi xuống, dựa lưng vào tường. Ông nhìn chúng và hỏi: “Tụi con ở đây bao lâu rồi?” “Con thì 3 tháng,” Hằng nói. “Sơn lâu hơn. Ánh bị bỏ lại cách đây một tuần, người ta mang con bé đến rồi đi luôn.” Tuấn nuốt khan: “Cha mẹ các con đâu?” “c///hết rồi,” Thịnh nói không cảm xúc. “Mẹ con bị sốc thuốc trong nhà vệ sinh ga tàu. Công an đưa xác đi, không ai nhận nuôi,” Hằng nói. “Mẹ con bị xe tông khi đang lượm rác, bệnh viện không cứu kịp.”
Tuấn không thể nghe tiếp, ông thấy đầu mình ong lên, mắt mờ đi. Những đứa trẻ này không phải sinh vật hoang dã, không phải rác rưởi, mà là nạn nhân bị bỏ quên. Và Thảo, con gái ông, đã âm thầm bước vào thế giới ấy một mình, không một lời than vãn. Ông tưởng con bé lạnh lùng. Ông tưởng con bé trốn tránh mình, nhưng giờ ông mới hiểu Thảo không thay đổi, chỉ là ông đã không nhìn ra sự trưởng thành quá sớm và quá đau đớn nơi con mình. “Có ai lớn hơn trong đây không?” Tuấn cố lấy lại giọng. Bé gái 11 tuổi đáp: “Có một người tên Lâm, 15 tuổi, từng ở đây nhưng bị đánh gần c///hết tuần trước vì giành đồ ăn của mấy kẻ hút keo trong xưởng bên cạnh. Tụi con không dám cho ai khác vào nữa.” “Chị Thảo biết chuyện đó không?” Hằng gật đầu: “Chị khóc. Nhưng chị nói không thể bỏ tụi con.”
Tuấn nhìn đồng hồ, đã gần 8 giờ tối. “Bác sẽ quay lại. Bác hứa.” Ông nói: “Tụi con cần gì nhất bây giờ?” “Thuốc ho và cái mền dày,” Ánh ho khan mấy tiếng, mặt đỏ bừng. Tuấn bước lùi ra khỏi khu nhà hoang mà như vừa đi ra khỏi một nghĩa địa sống. Những tiếng ho, tiếng thút thít vẫn vang vọng trong tai ông. Khi ông về đến nhà, Thảo đã ngủ. Tuấn đứng trước cửa phòng con gái rất lâu, bàn tay giơ lên rồi lại buông xuống, cuối cùng ông khẽ đẩy cửa bước vào. Phòng Thảo vẫn ngăn nắp, sạch sẽ, trên bàn học là một tờ giấy ghi chú viết vội: “Mai ghé sớm, Ánh bị ho nặng, nhớ mua thêm thuốc cảm. Thảo.”

Tuấn siết chặt tờ giấy trong tay, từng nét chữ của con như cứa vào tim ông. Ông khẽ bước đến gần, nhìn Thảo đang ngủ nghiêng người, tay vẫn ôm cuốn sách, mắt cô bé đỏ, mi cong rũ xuống như vừa khóc. Gương mặt bé nhỏ mà ông từng thấy vô tư giờ đây hiện lên vẻ trĩu nặng của một người từng trải qua mất mát quá sớm. Tuấn ngồi xuống bên mép giường, ông không thể ngăn dòng nước mắt chảy ra, chảy xuống bàn tay ông đang đặt lên gối con gái. Ông thì thầm như một lời thú nhận: “Bố xi/n l/ỗi Thảo. Bố đã không thấy, bố đã quá mù quáng.”
Trời hôm đó kéo mây đen từ sớm, báo hiệu một cơn dông mùa xuân sắp tới. Tuấn thức dậy trong trạng thái đầu nặng trĩu, cổ họng đắng ngắt như nuốt cả đêm giận dữ vào bụng. Suốt đêm ông không ngủ được, mỗi lần nhắm mắt là lại thấy hình ảnh Ánh ho khan, thấy Hằng rúc vào một tấm mền mỏng dính, thấy Thảo khóc trong im lặng giữa một thế giới tối tăm và lạnh lẽo. Ông cảm thấy mình vừa phát hiện một vực sâu nơi con gái ông đang rơi xuống từng ngày, và ông thì đứng trơ mắt nhìn không làm gì.
Khi bước ra khỏi phòng, ông thấy Thảo đang ngồi ở bàn ăn, tay cầm một lát bánh mì khô, mắt thâm quầng, gương mặt nhợt nhạt. Tuấn hắng giọng, cố giữ bình tĩnh: “Thảo, tối nay về sớm nhé, bố muốn nói chuyện.” “Con bận,” Thảo đáp, không nhìn lên. “Con phải làm bài nhóm.” “Lại bài nhóm?” Giọng ông cao lên. “Con nghĩ bố không biết gì à? Bố đã đi theo con hôm qua.” Thảo khựng lại, tay cô bé siết chặt mẩu bánh đến nát vụn. “Bố theo dõi con vì bố lo.” Tuấn đập tay xuống bàn: “Lo rằng con gái mình đang tự đẩy mình vào nguy hiểm. Con có biết cái nơi đó là cái gì không hả Thảo? Là ổ bệnh, là ổ chuột, là nơi không một đứa trẻ nào nên đặt chân vào.” “Vậy còn tụi nhỏ thì sao?” Thảo ngẩng đầu, mắt hoe đỏ. “Tụi nhỏ cũng là trẻ con mà, tụi nó không đáng sống ở đó à?”
Tuấn đứng bật dậy, bước tới gần, hai tay run rẩy: “Con không hiểu, con đang tự mình làm những việc không thuộc tr//ách nhiệm của con. Con còn quá nhỏ để…” “Quá nhỏ để làm gì?” Thảo cắt lời, giọng rắn như thép. “Quá nhỏ để có lương tâm à? Quá nhỏ để không thể làm gì khi thấy người khác c///hết đói?” Tuấn hét lên: “Con đang ngu ngốc hóa thành anh hùng!” “Còn bố thì sao?” Thảo hét trả. “Bố đang làm gì ngoài việc ngồi trong nhà? Im lặng và đổ lỗi cho cả thế giới vì mẹ mất?”
Một cái tát vang lên, không ai ngờ, kể cả chính Tuấn. Bàn tay ông vừa vung lên trong cơn bùng nổ của mọi nỗi đau, nỗi xấu hổ, sự bất lực tích tụ suốt nhiều tháng. Thảo đứng sững lại, má trái cô bé in dấu đỏ. Cô không khóc, không la, chỉ nhìn ông bằng một ánh mắt mà Tuấn chưa từng thấy: trống rỗng, tổn thương và thất vọng tuyệt đối. “Con không làm gì sai,” Thảo lặng lẽ nói. “Con chỉ đang cố làm điều đúng.” Cô quay lưng bước lên cầu thang, mỗi bước đi như đóng một cái đinh vào ngực Tuấn. Tiếng cửa phòng đóng sập như một nhát dao, rồi tiếng nhạc bật to, một bản rock nặng, tiếng guitar điện rít lên như cào vào não. Tuấn đứng giữa cầu thang, mắt trừng trừng, tay vẫn còn run. Ông vừa đánh người duy nhất còn lại trong cuộc đời mình.
Suốt buổi chiều, Thảo không xuống ăn, không một lời, không một tiếng thở, căn nhà như đóng băng. Tuấn ngồi dưới phòng khách, lặng lẽ nghe tiếng nhạc từ phòng con gái vang lên và nó khiến tim ông nổ tung từng nhịp. Ông đứng dậy, cầm khay cơm, gõ cửa: “Thảo, mở cửa cho bố.” Không đáp. “Bố xi/n l/ỗi, bố mất bình tĩnh, là lỗi của bố. Thảo, con ăn một chút đi.” Không tiếng trả lời, Tuấn ngồi bệt xuống sàn, tựa lưng vào cửa: “Bố thấy con khóc vì những đứa bé đó. Bố đã tới đó, bố thấy rồi. Và bố sợ, sợ con sẽ bị thương, sợ con sẽ biến mất như mẹ.” Cánh cửa vẫn đóng.
Sáng hôm sau, Tuấn rón rén mở cửa phòng Thảo. Cô bé đã rời đi từ sớm. Trên bàn là một hộp bánh quy cũ, bên trong chứa vài gói thuốc ho trẻ em, một bình nước, một mẩu giấy gấp lại cẩn thận. Ông mở ra, dòng chữ nét nghiêng nguệch ngoạc: “Bố đừng lo, con không cần bố hiểu, chỉ cần bố đừng ngăn cản.” Tuấn cầm mảnh giấy, đôi mắt đỏ ngầu. Ông không biết mình đã đánh mất lòng tin của con vào lúc nào, nhưng ông chắc chắn mình không còn nhiều thời gian để lấy lại.
Vào cuối ngày, Tuấn không về thẳng nhà mà ghé quán cà phê nhỏ góc phố nơi Phúc, người hàng xóm, thường hay đọc báo. Phúc ngẩng lên, gật đầu: “Trông ông tệ thật đấy.” Tuấn ngồi xuống đối diện, giọng khàn đặc: “Tôi tát con bé.” Phúc đặt tờ báo xuống, mắt nghiêm lại: “Và sau đó con bé không thèm nhìn tôi. Nó nói không cần bố hiểu, tôi… tôi cảm giác mình vừa đánh mất nó vĩnh viễn.” Phúc thở dài: “Làm cha là vậy, sai một lần phải mất cả đời để sửa, nhưng còn hơn là không sửa gì cả.” Tuấn nhìn ông: “Tôi không biết bắt đầu từ đâu.” Phúc nhấp ngụm cà phê: “Từ việc nghe con bé, không phải nghe bằng tai mà bằng tim. Con ông không cần một người giám sát, nó cần một người đi bên cạnh.” Tuấn gục đầu xuống bàn: “Tôi sợ.” “Cả đám người lớn đều sợ,” Phúc lặng lẽ. “Sợ bị đánh giá, sợ bị kéo vào chuyện phiền phức, sợ đối mặt với sự thật. Và trong lúc đó, tụi nhỏ tự mình chống lại cả thế giới.” Tuấn nhắm mắt, câu nói ấy xoáy sâu như kim trích vào tim.
Tối hôm đó, Tuấn đứng trước gương trong phòng tắm, nhìn khuôn mặt mình, khuôn mặt nhăn nheo, mỏi mệt và đầy dằn vặt. Trên tay ông là đôi giày xám của Thảo, thứ vẫn còn gắn thiết bị định vị. Ông bật điện thoại, mở ứng dụng. Tín hiệu hiện lên: Thảo đang ở nhà hoang. Lúc đó đã gần 8 giờ tối, trời mưa lất phất. Tuấn khoác áo mưa, lấy xe phóng như bay vào màn đêm.
Khi đến nơi, ông thấy ánh đèn pin le lói phía sau tòa nhà. Ông men theo lối cũ, tránh phát ra tiếng động. Từ phía sau một bức tường đổ, ông thấy Thảo đang quỳ gối cạnh Ánh, cô bé ba tuổi đang sốt, mặt Ánh đỏ gay, mắt nhắm nghiền, miệng lẩm bẩm: “Không, không, đừng đi.” “Thảo!” Tuấn nghẹn giọng. Cô bé quay lại, mắt ngấn nước, tay đang đắp khăn ướt lên trán Ánh: “Con phải ở lại. Con không thể bỏ con bé được. Con đã hứa…” “Con không cần phải một mình chịu đựng thế này,” Tuấn bước tới, “Bố sẽ giúp.” Thảo ngước lên, vẻ mặt kiệt sức: “Bố tưởng con đang bị dụ dỗ đúng không? Tưởng con mất kiểm soát?” Tuấn cúi đầu: “Bố sợ, bố đã mất mẹ con, bố không muốn mất thêm con.” Thảo im lặng, Ánh ho khan. Hằng ngồi một góc, đôi mắt nhìn về Thảo như thể tìm hơi ấm cuối cùng trên đời. Tuấn bước tới, tháo áo khoác trùm lên vai Thảo: “Bố sai rồi, rất sai. Nhưng bố muốn bắt đầu lại nếu con cho phép.” Thảo nhìn ông, mắt ầng ậc nước: “Tụi nhỏ cần người lớn nhưng ai cũng quay lưng.” “Không phải tất cả,” Tuấn siết tay con gái. “Không phải nữa.”
Khi hai cha con rời khỏi khu nhà lúc gần nửa đêm, Tuấn ôm chặt lấy Thảo trong lòng, để nước mưa hòa vào nước mắt ông đang rơi. Ông biết một chương mới đang bắt đầu, nhưng là bắt đầu từ đổ vỡ.
Sáng hôm sau, bầu trời Hà Nội như phủ một lớp tro mỏng. Tuấn tỉnh dậy từ chiếc ghế sofa, đầu nhức như búa bổ. Thảo vẫn còn ngủ, mặt úp vào cánh tay, bên cạnh là hộp thuốc và một bình nước nhỏ. Ông nhẹ nhàng đắp thêm mền cho con gái rồi đứng dậy bước đến trước cửa sổ. Ông đã nghĩ rất lâu suốt đêm qua. Những hình ảnh lướt qua tâm trí như cuốn phim quay chậm: Ánh sốt mê man, Hằng ôm chiếc mền rách, đám trẻ co cụm trong góc tối. Ông không thể để chuyện này tiếp diễn, không thể để Thảo và những đứa nhỏ đó tiếp tục bị nhấn chìm trong bóng tối vô cảm của xã hội. Và nếu ai đó đang lợi dụng tình trạng này, ông cần phải biết và ngăn chặn.
Đầu giờ chiều, Tuấn quay lại khu nhà hoang. Lần này ông không đi theo lối cũ mà men theo mặt sau tòa nhà, nơi ông từng thoáng thấy vết lốp xe, những thùng nhựa lớn và cả những bao tải bốc mùi hôm trước. Ở phía góc tường đổ, ông thấy một chiếc xe bán tải màu trắng không biển số, mùi tanh nồng từ những bao rác mở nắp khiến ông buồn nôn. Tuấn bước tới gần, trong một bao rác to nhất, ông nhìn thấy những vỉ thuốc đã quá hạn, vài gói thịt đông lạnh bốc mùi, nước mắm công nghiệp chảy lem ra ngoài. Bên cạnh có dấu bánh xe chở hàng lún sâu vào nền đất bùn. Rõ ràng có người vẫn thường xuyên đến đây không chỉ để đổ rác.
“Ông tìm gì ở đây?” Một giọng đàn ông vang lên phía sau. Tuấn quay lại, một người đàn ông thấp đậm, đầu hói, mặc áo sơ mi trắng, tay cầm điện thoại đang nhìn ông từ xa. Đó là Bảo, chủ sở hữu cũ của khu nhà hoang này. “xi/n l/ỗi, tôi chỉ đang xem xét khu vực,” Tuấn đáp, giữ vẻ bình tĩnh. Bảo bước lại gần, cười nhạt: “Khu này không còn giá trị sử dụng. Tôi đang rao bán, trừ khi ông có hứng đầu tư vào ổ chuột.” “Vậy tại sao lại có xe đến đổ rác ở đây?” Tuấn hỏi, giọng lạnh đi. Bảo nhướng mày: “Tôi không kiểm soát được tụi lang thang vớ vẩn. Tụi nó tự vào sống bầy đàn rồi bày rác ra đấy. Tôi còn bị phạt vì tụi nó. Ông tin không?” Tuấn khoanh tay, ánh mắt không rời khuôn mặt gã đàn ông: “Tôi không nghĩ đám trẻ 6, 7 tuổi lại có khả năng vận chuyển rác công nghiệp và tôi thấy dấu xe đẩy hàng rất chuyên nghiệp.” Gã Bảo hơi khựng lại, nhưng rồi hắn phá lên cười: “Ông nghĩ tôi dùng chỗ này làm bãi chứa rác à? Tôi có công việc tử tế, tôi còn thuê người dọn dẹp định kỳ đấy.” Tuấn nhìn vào bao rác, giơ điện thoại chụp vài bức hình: “Thuê ai? Xe nào, từ khi nào?” Bảo xua tay, mặt đanh lại: “Ông là công an à?” “Không,” Tuấn đáp, giọng đều đều. “Tôi là cha của một đứa bé từng bước chân vào địa ngục ông tạo ra.” “Nghe cảm động thật,” Bảo cười gằn, “nhưng khuyên thật, đừng đào sâu. Ở Hà Nội này ai cũng cần chỗ đổ rác và có người sẵn sàng trả tiền để không ai đặt câu hỏi.” Tuấn nhếch mép: “Kể cả để lũ trẻ sống giữa đống phân và nước mắm thối giữa?” Bảo nhún vai: “Chúng nó tự đến, tôi đâu mời.” Một cơn giận trào lên trong Tuấn, nhưng ông cố kiềm lại: “Tôi sẽ báo cáo sớm thôi.” “Cứ việc,” Bảo nói rồi quay lưng bỏ đi. “Nhưng khi ông bị kiện vì xâm nhập tài sản cá nhân, đừng khóc lóc.”
Tuấn lái xe thẳng đến quán cà phê nơi Phúc thường ngồi. Lần này ông không chần chừ, ông cần lời khuyên và ông biết Phúc có mối quan hệ rộng. “Tôi tìm được thằng khốn đứng sau chuyện đó rồi,” Tuấn ngồi xuống, giọng gấp gáp. “Bảo hắn rao bán khu nhà nhưng thực chất đang nhận tiền từ nhà hàng gần đó để đổ rác thải công nghiệp vào trong.” Phúc đặt cốc cà phê xuống: “Nhà hàng nào?” “Nhà hàng Ngọc Lan. Tôi từng ăn ở đó. Nhìn sang trọng nhưng…” Phúc gật đầu, mắt nhíu lại: “Chủ nhà hàng đó tên Tài, trước từng bị điều tra vì dùng thịt đông lạnh quá hạn nhập lậu từ Trung Quốc nhưng sau thoát được vì thiếu bằng chứng. Nếu Bảo dính líu, mọi thứ khớp.” Tuấn lôi điện thoại ra: “Tôi chụp được mấy bức ảnh nhưng chưa đủ. Tôi cần quay lại ban đêm bắt quả tang.” “Nguy hiểm đấy,” Phúc cảnh báo. “Mấy loại người đó không hiền đâu.” Tuấn siết chặt tay: “Tôi không thể chờ. Mỗi ngày trôi qua tụi nhỏ vẫn ở đó và Thảo vẫn quay lại.” Phúc im lặng một lúc lâu rồi rút từ túi áo ra một thiết bị nhỏ: “Camera mini, gắn vào áo hoặc cặp kính, có thể ghi hình cả tiếng.” Tuấn ngạc nhiên: “Ông có cả thứ này?” Phúc nhún vai: “Tôi từng làm phóng viên tự do. Giờ về hưu nhưng vẫn giữ vài món để ghi nhớ quá khứ.” Tuấn mỉm cười nhẹ: “Cảm ơn.” Phúc vỗ vai ông: “Và đừng để con bé Thảo phải đơn độc thêm lần nào nữa.”
Tối hôm đó, Tuấn quay lại khu nhà hoang, lần này gắn camera vào cổ áo. Ông rình rập gần chỗ bãi đổ rác, trốn sau một đống xi măng nát. Trời tối om, gió lạnh như lưỡi dao cứa vào da. Gần 11 giờ đêm, một chiếc xe bán tải trắng chờ tới, dừng lại lặng lẽ. Ba người đàn ông mặc đồng phục nhà hàng bước xuống, lôi từng bao tải rác hôi hám ném vào bên trong khu nhà. Một trong số họ, tóc muối tiêu, bụng phệ, chính là Tài. Hắn quay sang Bảo đang đứng cạnh đó với một sấp tiền mặt nói: “Tuần sau xử lý lẹ hơn, tôi không muốn bị kiểm tra.” Bảo nhận tiền nhét vào túi: “Yên tâm, chỗ này không ai bén mảng. Còn lũ nhãi đó… Đừng lo, tôi dọa rồi. Đứa nào lộ mặt, tôi báo công an bắt trại mồ côi.” Tuấn nắm chặt điện thoại, toàn thân run lên vì phẫn nộ. Khi họ rời đi, ông lặng lẽ quay về xe, tháo camera, kiểm tra. Mọi thứ đều được ghi lại rõ ràng: hình ảnh, giọng nói, bằng chứng nhận tiền và mối đe dọa trực tiếp đến lũ trẻ. Ông biết đây là lúc hành động.
Về đến nhà, Tuấn ngồi xuống, mở máy tính, viết bản tố cáo chi tiết gửi đến phòng bảo vệ trẻ em thành phố Hà Nội, kèm theo bằng chứng ghi hình. Nhưng trước khi ấn nút gửi, ông dừng lại. Ông cần nói chuyện với Thảo. Cô bé đang ngồi trong phòng, ánh đèn mờ hắt lên, gương mặt vẫn còn căng thẳng từ vụ cãi vã trước đó. “Bố có chuyện muốn cho con xem,” Tuấn nói, giọng dịu hơn bao giờ hết. Thảo ngập ngừng: “Bố lại theo dõi con không?” “Bố theo dõi Bảo và những kẻ đang biến chỗ con đến thành địa ngục.” Ông bật video, Thảo im lặng, mắt mở to khi thấy Bảo nhận tiền, Tài vứt rác, những lời dọa nạt. “Trời ơi!” Thảo thốt lên. Tuấn nhìn con: “Con đã làm điều đúng, nhưng giờ để bảo vệ tụi nhỏ, con cần để người lớn vào cuộc.” Thảo quay sang, ánh mắt run rẩy: “Bố, thật sự tin con?” “Giờ thì có, và bố xi/n l/ỗi vì đã quá muộn.” Hai cha con ôm nhau. Lần đầu tiên sau bao ngày tháng, Tuấn cảm nhận được hơi ấm từ con gái. Không còn bức tường, không còn ngờ vực, không còn tiếng nhạc rock nặng nề như hồi chuông báo động nữa, chỉ còn sự đồng lòng và một mục tiêu chung.
Đêm ấy, Tuấn không ngủ, sau khi ôm Thảo trong lòng như thể sợ chỉ cần buông ra là con sẽ tan biến. Ông chờ đến khi cô bé thiếp đi mới nhẹ nhàng đứng dậy. Gương mặt Thảo lúc ngủ không còn căng cứng như mọi hôm, nhưng vẫn in hằn vẻ mệt mỏi của những tháng ngày gánh gồng một thế giới mà cô bé chưa từng được học cách chịu đựng. Tuấn đứng ở ngưỡng cửa phòng con, tay nắm lấy khung cửa, mắt đỏ hoe. Ông không hiểu tại sao phải đợi đến lúc con gái ông kiệt sức, phải đương đầu với thứ tr//ách nhiệm mà ngay cả người lớn còn né tránh thì ông mới chịu bước tới để lắng nghe.
Ông quay về phòng làm việc, mở ngăn kéo bàn nơi ông giấu những thứ cấm động vào từ sau khi Hương mất. Một chiếc hộp cũ đựng những kỷ vật liên quan đến Thảo, trong đó có ảnh chụp Thảo hồi mẫu giáo, vài nét vẽ nguệch ngoạc, vài lá thư con từng viết cho mẹ sau khi bà mất vì bệnh. Tuấn vuốt nhẹ lên tấm ảnh, mắt cay xè, rồi ông nghĩ đến chuyện đã lặp đi lặp lại trong đầu từ hôm qua. Thảo không làm chuyện đó chỉ vì lòng trắc ẩn, phải có gì sâu hơn, có thể là điều đã ám ảnh con từ rất lâu mà ông không hề hay biết.
Sáng hôm sau, khi Thảo rời nhà để đến trường, Tuấn không ngăn lại, ông chỉ đứng nhìn theo, chờ bóng con khuất sau dãy nhà bên kia đường rồi bước vào phòng cô bé. Ông không muốn làm vậy, đột nhập vào không gian riêng của Thảo giống như xâm phạm một vết thương con rỉ máu. Nhưng ông cần hiểu, không còn thời gian cho sự chần chừ. Phòng Thảo vẫn sạch sẽ, gọn gàng đến mức đáng lo. Căn phòng của một đứa trẻ từng ước có con mèo, nhưng giờ chỉ có một bức ảnh cũ treo trên tường: Hương đang cười rạng rỡ, tay ôm Thảo lúc con bé khoảng tám tuổi. Tuấn mở ngăn bàn học, một quyển sổ mỏng nằm ở góc dưới cùng, bìa cũ, rách mép, không dán tên. Ông mở ra, chữ viết tay của Thảo hiện ra: nghiêng, hơi nghiêng về bên trái, nét mềm đều đặn nhưng run ở những đoạn cuối câu.
“Hôm nay Ánh vẫn không nói gì, con bé nhìn vào bức tường suốt bữa ăn, con không dám hỏi, có khi nó chưa từng được ai kể chuyện. Hằng ho mãi, mình đưa thuốc nhưng chỉ còn một viên. Nhà thuốc nhìn mình như ăn cắp, mình không chịu nổi khi thấy tụi nó ăn mì sống. Nhìn Sơn bẻ vắt mì ra chia đều mà tay run lẩy bẩy.” Tuấn lật tiếp, những trang sau còn tệ hơn: “Có bé chỉ ba tuổi, mẹ c///hết do nghiện. Mình đã nói với thầy chủ nhiệm, thầy bảo lo chuyện học đi. Mọi thứ đã có cơ quan chức năng lo nhưng không ai đến, không ai đến cả. Mình từng muốn làm bác sĩ, giờ thì mình chỉ muốn tụi nó đừng c///hết trước mắt mình. Đêm qua mình mơ thấy mẹ, mẹ nói: ‘Đừng giống bố, đừng quay mặt đi.’ Mình tỉnh dậy giữa đêm, khóc.” Tuấn khựng lại, từng câu chữ như đấm thẳng vào tim ông, mỗi nét viết là một nhát cứa, khắc sâu vào lòng ông sự thật phũ phàng. Thảo không phải vừa mới thay đổi, con bé đã âm thầm trượt khỏi vòng tay ông từ rất lâu, vì ông quá bận đóng vai một người cha lặng câm. Ông khuỵu xuống bên mép giường, nắm tay siết chặt đến bật máu. Một sự thật đáng sợ dần hiện ra: Thảo đang thay ông gánh tội, gánh cái tội vô cảm, tội im lặng, tội lảng tránh mà ông từng tự lừa mình là “ổn thôi, xã hội nó thế”.
Chiều hôm đó, Tuấn ngồi đợi Thảo trước cổng trường. Khi cô bé bước ra, trông thấy ông, cô khựng lại: “Bố làm gì ở đây?” Tuấn đứng dậy: “Bố muốn nói chuyện một chút thôi.” Thảo nhìn quanh lưỡng lự rồi cô gật đầu, chậm rãi bước tới. Họ cùng đi dọc theo con đường nhỏ dẫn ra công viên gần đó, nơi Hương từng hay đưa Thảo đi chơi lúc nhỏ. Tuấn bắt đầu: “Bố đọc nhật ký con rồi.” Thảo giật mình: “Bố không có quyền.” “Bố biết, nhưng bố cần hiểu vì sao con lại gánh nhiều như vậy một mình.” Cô bé quay mặt đi, đôi mắt bốc cháy vì phẫn uất: “Vì không ai khác làm điều đó, bố ạ. Bố thì câm lặng, thầy thì phớt lờ. Mọi người chỉ biết sống cho bản thân, con không chịu nổi.” Tuấn cắn môi: “Bố sai, bố không chỉ sai, bố trốn tránh. Sau khi mẹ mất, bố không còn là chính mình. Bố im lặng, khép kín. Con khóc thì bố bảo nín đi, con hỏi thì bố lảng đi. Con nghĩ nếu con cũng c///hết, bố có tỉnh ra không?” Tuấn đứng sững lại, gió thổi qua làm rối tung mái tóc cô bé. “Con từng nghĩ đến chuyện đó?” Giọng ông nghẹn lại. Thảo không trả lời, chỉ nhìn thẳng vào mắt ông rồi gật đầu. Tuấn không còn đứng vững, ông ngồi thụp xuống băng ghế đá, hai tay ôm mặt. “Mẹ luôn nói đừng quay mặt đi trước đau khổ của người khác. Nhưng khi mẹ mất, con chỉ thấy bố quay mặt đi. Vậy nên con phải nhìn, con phải làm gì đó.” Ông nghẹn ngào: “Bố xi/n l/ỗi Thảo. Bố đã quá chìm trong mất mát của mình mà quên mất con cũng đang mất.” Cô bé ngồi xuống cạnh ông. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, họ ngồi cạnh nhau, không gào thét, không đóng cửa, không buộc tội mà chỉ ngồi. “Con không ghét bố,” Thảo thì thầm. “Con chỉ không biết tìm bố ở đâu trong những ngày con sợ hãi nhất.” Tuấn quay sang ôm chặt lấy con: “Từ giờ bố ở đây, bố sẽ không im lặng nữa. Bố hứa.”
Tối hôm đó, khi Thảo ngủ say, Tuấn lặng lẽ gom những thứ từ ba lô con gái: hóa đơn nhà thuốc, hóa đơn siêu thị, mấy tờ rơi xin việc làm thêm cho học sinh. Tất cả đều mang tên Thảo, không có tên ông. Ông hiểu Thảo đã sống như một người lớn trong khi ông co mình lại như một đứa trẻ. Trên bàn là một tấm ảnh dán hở: Thảo ngồi giữa đám trẻ lang thang, miệng cười rụt rè, mắt đỏ hoe, một kiểu hạnh phúc méo mó đầy tổn thương. Tuấn nhìn ảnh rất lâu rồi ông gỡ kính lau nước mắt.
Sau khi đã đọc nhật ký, nghe Thảo trải lòng và tự kiểm điểm chính mình, Tuấn đang thay đổi chậm nhưng chắc chắn. Ông dự định tối nay sẽ cùng Thảo quay lại khu nhà hoang. Lần này không để theo dõi con mà để giúp con, mang theo vài thùng sữa, thuốc ho, chăn mỏng và cả một cái radio cũ mà Phúc cho mượn: “Tụi nhỏ cần nghe gì đó ngoài tiếng thở và tiếng sợ hãi,” ông nói. Nhưng khi đồng hồ điểm 6 giờ, Thảo vẫn chưa về. Tuấn thấy lo. Thường thì giờ này con bé đã nhắn tin hoặc gọi báo trễ, nhưng hôm nay điện thoại im lìm. Gọi ba lần không ai bắt máy. Ông đợi thêm nửa tiếng, mỗi phút là một lần ông nhìn chằm chằm vào cánh cửa, vào cầu thang, vào màn hình điện thoại. Đến 6 giờ 43, Tuấn không chịu được nữa. Ông mở ứng dụng định vị, một chấm đỏ đứng yên: khu nhà hoang. 3 tiếng rưỡi, không di chuyển, không tín hiệu rời đi. Tuấn cảm thấy tim mình như bị bóp nghẹt. Ông chộp lấy chìa khóa, điện thoại, túi cứu thương rồi lao ra ngoài như người bị ma đuổi.
Khi đến nơi, trời đã sầm lại, mây nặng như chì, gió thổi dàn dạt, cuốn rác bay tứ tung. Tuấn lao khỏi xe, chạy vào khu nhà hoang. Không thấy Thảo ngoài cổng, không một bóng người. Ông hét lên: “Thảo!” Chỉ có tiếng vọng trống rỗng trả lời. Ông bật đèn pin chạy sâu vào trong. Những bức tường vỡ, những lối đi tối om, mùi ẩm mốc trộn với mùi rác thải lên men nồng nặc khiến ông buồn nôn. “Hằng! Sơn! Ánh!” ông gọi dồn dập. Một tiếng ho y/ếu ớ/t đáp lại từ góc khuất. Ông lao tới và thấy Thảo đang ngồi bên cạnh một đứa trẻ, Thịnh, đang co giật. “Thảo!” Cô bé quay lại, khuôn mặt bơ phờ, mắt đỏ như lửa: “Bố, con không dám bỏ nó một mình, con gọi mãi mà không ai trả lời.” Tuấn quỳ xuống cạnh cô, tay ông lật người Thịnh lên, cậu bé nóng hừng hực, ra mồ hôi lạnh ngắt, miệng cậu rên rỉ không thành tiếng. “Con bé Hằng nói cậu ấy sốt từ trưa nhưng tụi nhỏ sợ, sợ đi viện lại bị đưa đi mất,” Thảo nói, giọng lạc đi, “con chỉ định mang thuốc tới rồi ở lại chút thôi, nhưng rồi nó bắt đầu co giật.” Tuấn lục túi lấy ra viên hạ sốt đút cho cậu bé uống: “Không được, phải đưa đi bệnh viện.” “Không, bố ơi, nếu tụi nhỏ bị đưa đi, chúng sẽ bị chia tách,” Hằng nói, “người ta mang Ánh đi là chúng sẽ chẳng bao giờ gặp lại nhau nữa.” Tuấn cắn răng, ôm lấy Thảo: “Bố hiểu, nhưng con không thể gánh mọi sinh mạng này một mình.”
Rồi một cơn gió mạnh ào qua, kèm theo một thứ mùi kỳ quái, một mùi thối rữa nồng tanh và dai dẳng như mùi tử thi. Tuấn cau mày: “Mùi gì thế?” Thảo cũng quay đầu, cô bé hít sâu rồi đột ngột đứng bật dậy: “Bố, phòng trong cùng có gì đó không đúng.” Cả hai chạy đến căn phòng sâu nhất, nơi từng là nhà kho phụ, cánh cửa bị đẩy hé, phía sau là bóng tối đặc quánh. “Mở đèn pin lên,” Thảo nói. Ánh đèn quét qua sàn, một vệt nước đen chảy từ bên trong ra ngoài, rồi một hình dáng mờ mờ hiện lên, một tấm chăn mỏng, bên dưới là một cơ thể nhỏ. Tuấn nghẹt thở: “Không thể…” Thảo lao tới, giật tung tấm chăn, một bé sơ sinh, tay chân tím tái, mắt nhắm nghiền, không còn cử động, cơ thể đã lạnh. “Không! Không!” Thảo gào lên. “Ánh!” Tuấn kéo Thảo lại: “Không phải, không phải Ánh, là đứa trẻ khác.” Một trong những đứa bé lang thang đã c///hết trong im lặng, trong bóng tối, không tên, không ai biết. Tuấn quỳ xuống, cổ họng ông nghẹn cứng. Thảo đập tay vào ngực, khóc nấc lên như muốn xé phổi: “Con đã đến sớm rồi mà, con chỉ trễ một buổi chiều, con đã bảo con sẽ mang thêm sữa…” Tuấn không thể cất tiếng, ông cúi xuống run rẩy, nhẹ nhàng vuốt tóc đứa bé. Một xác c///hết vô danh, không giấy tờ, không người thân, không một ai ngoài Thảo và ông là biết đến sự tồn tại của nó.
Đúng lúc đó, Hằng bước vào, cô bé nắm chặt tay anh, mặt nhợt nhạt: “Chị Thảo, bé Vân c///hết rồi hả?” Thảo nấc lên, quay mặt đi. Hằng bước lại, cúi xuống đặt con gấu bông rách vào tay đứa bé: “Em không cho nó mượn tối qua, giờ em không đòi lại nữa đâu.” Tuấn phải quay mặt đi. Ông cắn môi đến bật máu. Gần nửa tiếng sau, Thảo vẫn ngồi bệt bên xác bé Vân, mắt vô hồn. Tuấn gọi xe cứu thương, báo công an, nhưng ông biết khi họ đến mọi thứ sẽ bị cuốn vào quy trình báo cáo, lưu trữ, kiểm tra, xét nghiệm rồi chấm hết. Một cái c///hết vô danh sẽ bị khép lại bằng một dòng chữ vô thừa nhận.
Khi nhân viên y tế đến, Thảo từ chối rời đi: “Con sẽ ở đây tới lúc người ta mang em ấy đi đàng hoàng.” Cô bé nói. “Con không cần phải chứng kiến nữa,” Tuấn khản giọng. “Không, nếu con không nhìn thì ai sẽ khóc cho nó?” Tuấn ngồi xuống bên cạnh: “Bố sẽ.” Ông nắm tay Thảo. Hai cha con cùng cúi đầu giữa một không gian mục nát, nghèo đói và tang tóc để đưa tiễn một sinh linh mà xã hội đã vứt bỏ từ lúc nó sinh ra.
Trên đường về, Thảo không nói gì. Cô bé tựa đầu vào cửa kính, mắt ráo hoảnh. Tuấn lái xe, hai tay run lên từng cơn. “Con biết tên nó?” Ông hỏi khẽ. Thảo gật đầu: “Bé tên Vân, chưa đầy hai tháng tuổi, bị mẹ bỏ lại cách đây một tuần. Trời lạnh thế, tại sao?” “Không ai cho mang em vào trạm xá. Họ bảo không có giấy tờ, không chịu tr//ách nhiệm.” Tuấn siết chặt vô lăng: “Đây là giết người.” “Không,” Thảo nói, “Đây là từ chối làm người.” Câu nói đó đâm vào tim ông như lưỡi dao. Trong bóng tối lặng lẽ, Tuấn chỉ biết lặp đi lặp lại một điều: “Bố thề bố sẽ không để một ai nữa phải c///hết trong im lặng.”
Sáng hôm sau, bầu trời không có lấy một tiếng nắng. Cây bàng trước sân trường rụng lá tả tơi như báo hiệu một mùa gì đó rất tệ hại đang đến. Tuấn dậy sớm hơn thường lệ. Ông vừa chợp mắt được hai tiếng sau một đêm đẫm nước mắt ở nhà tang lễ, nơi bé Vân được tạm quàn chỉ vỏn vẹn hai ngày trước khi bị chôn vô danh. Thảo thì im lặng ăn sáng, không nói một lời, mắt sưng húp. Cô bé không khóc nữa. Có lẽ nước mắt của Thảo đã cạn từ tối qua. “Bố đưa con đến trường,” Tuấn nói, giọng dứt khoát. Thảo nhìn ông, ánh mắt thoáng bất ngờ: “Không cần đâu bố, con đi xe buýt là được.” “Bố muốn đi, cũng có chuyện cần nói với thầy cô.” Thảo ngập ngừng rồi gật đầu.
Trường trung học cơ sở Thanh Xuân nằm trên đường Khương Hạ với cổng sắt cao và bức tường trắng ngà đầy dây thường xuân. Trên mặt tiền có tấm bảng hiệu cổ kính: “Dạy dỗ để làm người tử tế.” Tuấn chua chát nhìn dòng chữ đó. “Tử tế ư? Họ sắp đối xử với Thảo ra sao mới là câu trả lời thật.” Vừa bước vào văn phòng hành chính, một nhân viên lễ tân đã đứng dậy: “Ông Tuấn, xin mời lên phòng hiệu trưởng.” Cô ta tránh ánh mắt Thảo.
Phòng hiệu trưởng nằm trên tầng hai, cuối dãy hành lang trải thảm xanh. Cửa mở, đón họ là hiệu trưởng Đạt, dáng cao gầy nhẳng, mắt kính tròn gọng kim loại. Ngồi cạnh ông ta là cô Hạnh, giáo viên chủ nhiệm của Thảo và một phụ nữ khác đeo thẻ Sở Giáo dục khu vực phường Khương Đình. Tuấn vừa đặt chân vào đã nghe Đạt lên tiếng, giọng lạnh tanh: “Chúng tôi đã cố liên lạc với ông từ chiều hôm qua, nhưng giờ mới gặp được. Tôi xin phép thông báo luôn.” Ông ta đặt trước mặt Thảo một tờ giấy: “Đây là quyết định tạm đình chỉ học của em Thảo trong vòng một tuần.” Thảo sững người. Tuấn cau mày: “Vì lý do gì?” Cô Hạnh nhẹ giọng, cố tỏ ra mềm mỏng: “Chúng tôi nhận được phản ánh rằng em Thảo có hành vi liên quan đến tiếp xúc môi trường không an toàn, đưa thực phẩm, thuốc men và có mặt tại các khu vực bị cấm. Điều này ảnh hưởng đến danh tiếng nhà trường.” “Ảnh hưởng thế nào?” Tuấn siết tay, “Con tôi giúp đỡ trẻ em bị bỏ rơi, làm gì sai?” Đạt cắt lời, giọng cao hơn: “Không ai phủ nhận thiện chí. Nhưng hành vi của em có thể bị hiểu lầm là tiếp tay cho tổ chức nuôi trẻ bất hợp pháp, chưa kể nguy cơ lây nhiễm bệnh truyền nhiễm.” Thảo siết chặt quai ba lô: “Tôi không tiếp tay gì cả. Tụi nhỏ không có ai, tôi chỉ…” “Em không được phép tự ý can thiệp vào các vấn đề ngoài nhà trường,” Đạt lạnh lùng. “Ngoài ra, việc em tự ý rời trường vài lần trong giờ nghỉ trưa mà không xin phép cũng là vi phạm kỷ luật.” Tuấn gắt lên: “Mấy lần đó là lúc con bé xin ra ngoài đi trạm xá để mua thuốc cho đứa trẻ đang hấp hối. Các người gọi đó là vi phạm à?” Người phụ nữ Sở Giáo dục lên tiếng: “Thưa ông, dù lý do là gì, nhà trường cũng có quy định. Việc liên lạc với trẻ em lang thang, thậm chí là ở lại qua đêm trong khu vực bị cấm đã bị xem xét là hành vi nguy cơ cao.” “Nguy cơ cao với ai?” “Với tụi nhỏ sống như súc vật ngoài kia hay với quý vị đang ngồi máy lạnh bàn giấy?” Tuấn bật dậy: “Các người có biết bé Vân vừa c///hết tối qua không?” Không ai trả lời. Tuấn chỉ tay về phía Đạt: “Và trường này dám đình chỉ con gái tôi, người duy nhất quan tâm đến đứa trẻ đó!” Đạt không nao núng: “Ông Tuấn xin bình tĩnh, quyết định này không phải là hình phạt mà là biện pháp tạm thời để chấn chỉnh. Trong thời gian này, nếu em Thảo hợp tác tốt và không còn tham gia các hoạt động ngoài giờ bất thường, chúng tôi sẽ xem xét gỡ đình chỉ.” Thảo đứng dậy, giọng run: “Vậy nếu tôi tiếp tục đến khu nhà hoang thì các người sẽ làm gì?” “Chúng tôi buộc phải báo cáo lên cơ quan bảo vệ trẻ em,” Người phụ nữ kia đáp, “Vì có dấu hiệu tiếp xúc với môi trường độc hại và khả năng bị lôi kéo vào tổ chức ngoài luồng.” “Tổ chức ngoài luồng?” Thảo cười nhạt. “Các người định điều tra luôn mấy đứa trẻ ở đó à? Hay tống tụi nó vào trại?” “Chúng tôi sẽ xử lý theo quy định,” Đạt nói cứng, “việc đầu tiên là em cần ở nhà một tuần, sau đó nhà trường sẽ quyết định.” Tuấn hét lên: “Thế ai chịu tr//ách nhiệm nếu có thêm đứa trẻ c///hết trong thời gian đó? Các người có ý định đình chỉ luôn cả mạng sống của tụi nhỏ không?” Đạt cầm tập hồ sơ gõ nhẹ xuống bàn: “Tôi sẽ không tiếp tục tranh luận. Mọi chuyện đã được ghi nhận. Mong ông và Thảo rời văn phòng.”
Ra đến sân trường, Thảo bước như không chạm đất. Tuấn đi bên cạnh, gương mặt xám ngoét. “Con không cần đến đây nữa,” Thảo thì thầm. “Con chán cái nơi này rồi, chán mấy con người gắn nhãn dán vào lòng tốt.” Tuấn muốn nói gì đó, nhưng rồi ông thôi. Vì ông hiểu lời nào lúc này cũng vô nghĩa. Họ đi thẳng ra xe, không ngoái đầu nhìn lại.
Tối hôm đó, Thảo không ăn, cô bé ngồi trên giường quấn chăn quanh người như một cái kén, mắt nhìn chằm chằm vào vách tường. Tuấn gõ cửa, bưng khay cơm vào: “Con ăn chút đi.” Thảo không phản ứng. “Bố vừa in giấy báo cáo sự việc có video, ảnh, lời khai. Bố sẽ gửi đến báo chí, cơ quan công quyền. Chúng ta sẽ không để chuyện này chìm đâu.” Thảo khẽ lắc đầu: “Không ai quan tâm đâu bố. Người ta chỉ muốn yên thân.” “Thì chính vì vậy chúng ta mới phải lên tiếng. Nếu con bỏ cuộc, bố biết nói gì với Hằng, với Ánh?” Thảo siết chặt chăn rồi bỗng bật dậy, bước tới bàn học. Cô bé lôi từ hộc bàn ra một tập giấy ném mạnh xuống bàn: “Họ gọi con là kẻ vi phạm, là nguy cơ, là mối đe dọa. Trong khi tụi nhỏ sống như giòi trong hố rác thì con bị đình chỉ vì dám giúp.” Tuấn bước tới nắm lấy vai con gái: “Không phải lỗi của con, lỗi là ở cái xã hội này. Và bố cũng là một phần của lỗi đó, nhưng bố đang sửa.” Thảo ngước nhìn ông, mắt cô bé đỏ, ánh nhìn vừa giận dữ vừa tuyệt vọng: “Con từng tin thế giới này có thể thay đổi nếu người ta chịu mở mắt ra, nhưng giờ con chỉ thấy nó đóng sầm lại với bất kỳ ai dám nhìn.” Tuấn ôm lấy Thảo, cô bé vùi mặt vào vai ông, khóc nức nở như một đứa trẻ bị đánh cắp cả niềm tin.
Phúc đến thăm tối muộn, ông mang theo một tập tài liệu và một phong bì thư. “Tin mới,” ông nói, “một phóng viên trẻ tên Yến rất quan tâm đến vụ việc. Cô ta sẵn sàng viết bài nhưng cần nhân chứng. Và ông nhìn Tuấn, cả hình ảnh bên trong khu nhà.” Thảo ngẩng lên: “Bố đã quay được hôm bé Vân mất phải không?” Tuấn gật đầu, mặt cứng lại. Phúc nghiêm túc: “Nếu chúng ta không làm, sẽ còn nhiều đứa trẻ như Vân, còn nhiều Thảo khác bị đình chỉ, còn nhiều Tuấn khác tiếp tục câm lặng.” Thảo siết tay: “Vậy viết đi, viết hết, không che, không sửa, con sẽ kể.” Tuấn nhìn con gái và lần đầu tiên trong suốt nhiều năm, ông thấy Thảo không còn là một đứa trẻ mà là một ngọn lửa đang đòi lại ánh sáng cho những linh hồn bị vùi dưới bùn.
Sáng hôm sau, ánh nắng dọi thẳng qua khung cửa sổ, chiếu vào tấm poster cũ trên tường phòng Thảo. Đó là hình vẽ một bé gái cầm tay một đứa bé không rõ mặt, dưới hàng chữ nguệch ngoạc do chính Thảo viết: “Đừng quay mặt đi.” Tuấn ngắm nhìn dòng chữ ấy rất lâu, như một mệnh lệnh ngầm khắc vào tim ông từ giờ về sau. Thảo đang ngồi ở bàn ăn, nhấm nháp cốc sữa, đôi mắt vẫn mệt mỏi nhưng ánh nhìn không còn lạnh lẽo như trước. Cô bé đặt tờ giấy xuống trước mặt ông. Đó là bản nháp bài phát biểu. “Yến gửi con kịch bản hội thảo nhưng con muốn viết lại,” Thảo nói. “Con muốn kể về Vân, về Hằng, về mọi thứ mà người lớn đang cố quên.” Tuấn gật đầu: “Vậy thì con cứ viết, bố sẽ gửi hồ sơ tố cáo Bảo sáng nay. Bằng chứng đủ rồi.” Thảo nhìn ông: “Bố chắc chứ? Họ có thể kiện ngược.” “Cứ để họ thử,” Tuấn siết chặt tay. “Bố đã im lặng quá lâu, giờ đến lượt họ phải run.”
9 giờ sáng, Tuấn bước vào Sở Lao Động Thương binh và Xã hội Hà Nội, tay cầm tập hồ sơ dày. Người tiếp ông là một phụ nữ tên Quỳnh, chuyên viên điều tra từng xử lý các vụ vi phạm quyền trẻ em tại khu vực thành phố. Quỳnh lật từng trang, đôi mắt nhíu lại khi thấy ảnh chụp bãi rác công nghiệp, video Bảo nhận tiền từ Tài, hình ảnh căn phòng mục nát nơi bé Vân qua đời. “Trời ơi!” Quỳnh thì thào, “Tôi từng nghe tin đồn về khu đó nhưng chưa ai dám đưa chứng cứ cụ thể.” Tuấn gằn giọng: “Giờ thì có rồi, tôi yêu cầu mở cuộc kiểm tra đột xuất khu nhà và nhà hàng Ngọc Lan ngay trong hôm nay. Càng sớm càng tốt.” Quỳnh đứng dậy: “Tôi sẽ trình lên cấp trên ngay. Nếu ông sẵn sàng làm nhân chứng, vụ này có thể chuyển sang hình sự.” “Không chỉ tôi,” Tuấn nói, “Còn Thảo, con gái tôi sẽ kể.”
Trong khi đó, Thảo đang ở trung tâm bảo trợ tạm thời, nơi Hằng, Ánh và các em nhỏ còn sống sót được đưa về sau vụ việc. Mái tóc cô bé buộc gọn phía sau, tay cầm quyển truyện cổ tích. Cô đang đọc cho đám trẻ nghe, giọng dịu dàng như thể chưa từng trải qua một địa ngục sống. “Và công chúa cuối cùng cũng tìm thấy căn nhà ấm áp nơi mọi người đều được ăn no và ngủ trong chăn mềm.” Hằng ngước lên: “Chị Thảo, câu chuyện này có thật không?” Thảo khựng lại rồi. Cô cúi xuống khẽ chạm trán cô bé: “Chị sẽ làm cho nó thành thật. Chị hứa.” Quỳnh xuất hiện ở cửa: “Thảo, chúng tôi cần con đến phòng báo cáo. Sáng mai là hội thảo lớn ở Viện Nhân quyền, con là khách mời chính thức.” Thảo ngạc nhiên: “Con thật sao?” Quỳnh gật đầu: “Con sẽ kể câu chuyện mà người lớn đã quay lưng.”
Tối hôm đó, hai cha con Tuấn ngồi bên nhau trên ban công. Gió mát, ánh đèn từ những cửa sổ xung quanh hắt ra tạo nên không gian yên bình lạ lẫm. “Bố nhớ lúc con sáu tuổi, con nói muốn làm siêu nhân,” Tuấn mỉm cười. “Giờ con không muốn làm siêu nhân,” Thảo khẽ nói, “Con chỉ muốn không ai phải c///hết trong lặng thinh nữa.” Tuấn nắm tay con: “Con không cần siêu năng lực, con chỉ cần sự can đảm và con đã có thừa.” Thảo ngả đầu vào vai bố: “Bố, cảm ơn vì đã không quay mặt.” “Cảm ơn con,” Tuấn thì thầm, “vì đã kéo bố khỏi sự im lặng.”
Sáng hôm sau, buổi hội thảo “Trẻ em và Lòng nhân ái” được tổ chức tại Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, phòng họp đông nghịt phóng viên, đại diện chính quyền, nhà giáo dục và các tổ chức xã hội, dân sự. Yến, phóng viên trẻ từng hỗ trợ Thảo, mở đầu bằng một đoạn video dài 3 phút chiếu hình ảnh khu nhà hoang, đám trẻ lang thang và cuối cùng là đoạn clip chấn động ghi lại lời đe dọa của Bảo. Không khí trong khán phòng như bị rút cạn. Sau đó Quỳnh bước lên bục phát biểu: “Chúng tôi đã tiến hành kiểm tra khẩn cấp. Trong vòng 48 giờ tới toàn bộ khu nhà sẽ được phong tỏa, bãi rác trái phép dọn dẹp và nhà hàng Ngọc Lan sẽ bị đình chỉ hoạt động để phục vụ điều tra.” Tiếng xì xào dâng lên khắp khán phòng. Quỳnh tiếp: “Nhưng hôm nay chúng ta có mặt ở đây không chỉ để trừng phạt mà để học. Và người thầy của chúng ta mới 14 tuổi.” Cả hội trường hướng mắt về Thảo khi cô bé bước lên. Mái tóc được chải gọn, đôi giày vải cũ nhưng sạch sẽ, ánh mắt bình thản. Tuấn đứng bên dưới, tay nắm chặt, lòng nghẹn lại. Thảo mở bản thảo ra, nhưng rồi cô gập lại: “Con xin phép được nói không cần giấy.” Cô cất giọng: “Vì không có giấy nào ghi lại được cái mùi của một đứa bé c///hết vì lạnh. Không gian lặng đi, không có tài liệu nào mô tả chính xác cảm giác cõng một đứa em nhỏ ba tuổi bị sưng chân, sốt mê man mà không dám đưa vào bệnh viện vì sợ bị bắt.” Cô dừng lại, hít sâu: “Và cũng không có bài học đạo đức nào ở trường nói cho con biết phải làm gì khi thấy tụi nhỏ ăn mì sống run rẩy nhìn con như thể con là người duy nhất còn nhớ chúng là người.” Một phụ huynh phía dưới bật khóc. “Con không phải người hùng, con chỉ là một học sinh, nhưng nếu điều đó khiến con bị đình chỉ, bị đe dọa, bị tẩy chay thì có lẽ chúng ta phải hỏi lại xã hội này đang dạy trẻ em điều gì.” Tiếng vỗ tay vang lên, lúc đầu lẻ tẻ rồi như sóng tràn khắp khán phòng. Một vài đại diện báo chí đứng dậy ghi hình. Yến lau nước mắt, Tuấn rưng rưng. Phúc, người hàng xóm, thì thầm bên tai ông: “Từ giờ con bé sẽ không bao giờ bị xem thường nữa.”
Chiều hôm đó, tin tức tràn ngập các mặt báo: “Bé gái 14 tuổi vạch trần mạng lưới đổ rác trái phép và hệ thống thờ ơ”, “Cái c///hết của Vân: hồi chuông cho sự vô cảm xã hội”, “Thảo: biểu tượng mới của lòng nhân ái học đường”. Hiệu trưởng Đạt bị triệu tập để giải trình lý do đình chỉ học sinh mà không thông báo đầy đủ đến phụ huynh, che giấu vụ việc và không báo cáo khi biết thông tin về nhóm trẻ lang thang. Bộ Giáo dục khu vực mở cuộc điều tra toàn diện về quy trình xử lý học sinh có hành vi nhân đạo ngoài giờ. Bảo, gã chủ nhà, bị khởi tố vì sử dụng tài sản công cộng để thu lợi bất chính, tiếp tay cho việc vứt rác công nghiệp trái phép. Tài, chủ nhà hàng, bị đóng cửa hệ thống và cấm hành nghề thực phẩm trong vòng 5 năm. Còn Thảo, cô bé từng bị đuổi khỏi lớp vì tiếp xúc môi trường độc hại, giờ được mời làm diễn giả trong chương trình giáo dục mới “Giáo dục lòng trắc ẩn”.
Buổi tối, Thảo trở về khu bảo trợ. Lần này, không phải với dáng vẻ bí mật lén lút mà là người chị cả được đám nhỏ ùa ra đón như anh hùng. “Chị Thảo, trên tivi có chị kìa.” “Chị thật sự nổi tiếng rồi hả?” “Ánh bảo chị là công chúa bảo vệ người nghèo đấy.” Thảo cười, ngồi xuống giữa vòng vây lũ nhỏ. Hằng dúi vào tay cô tấm giấy vẽ nguệch ngoạc: “Chị là nhà…” Tuấn đứng lặng phía sau, chụp lại khoảnh khắc ấy và trong tim ông, lần đầu sau bao năm, một điều gì đó rất lạ nở bừng như nắng mai: sự sống.
Một năm sau, khu đất từng là khu nhà hoang trên đường Nguyễn Trãi giờ đã thay da đổi thịt. Mùi rác thải và phân chuột năm xưa không còn nữa. Những bức tường nứt nẻ được thay bằng tường mới phủ màu kem nhạt, mái lợp tôn chống nóng, nền được lát gạch sạch sẽ, có cả sân trời nhỏ với xích đu và cầu trượt. Trên cổng là tấm biển mới tinh: “Trung tâm Niềm Tin – Nơi những bàn tay nhỏ không bị bỏ rơi.” Giám đốc trung tâm là bà Quỳnh, người từng tiếp nhận hồ sơ của Tuấn vào buổi sáng định mệnh năm trước. Nhưng trái tim của nơi này, không ai bàn cãi, chính là Thảo. “Chị Thảo ơi, con búp bê của em rơi vào bể cá,” Ánh giờ đã lên bốn tuổi chạy tới, tay lấm lem màu vẽ. Thảo cười, buộc lại mái tóc đã dài qua vai rồi cúi xuống lau tay Ánh: “Thế em phải làm gì khi gặp sự cố? Nhớ không?” “Báo người lớn ạ.” “Nhưng chị Thảo là người lớn rồi mà,” bé lí nhí, mắt long lanh. “Thế nên chị đang đến cứu búp bê của em đây,” Thảo cười lớn rồi dắt tay cô bé chạy về phía phòng sinh hoạt.
Bên kia sân, Hằng giờ đã học lớp ba đang dạy Sơn đánh vần bảng chữ cái. Cả hai ngồi trên chiếc ghế đá dưới tán cây. Phía sau là bức tranh tường lớn do chính Thảo và các tình nguyện viên vẽ: năm đứa trẻ nắm tay nhau đi về phía mặt trời. Phía trước là hình ảnh một cô gái với tóc búi cao, tay cầm một chiếc đèn dầu đang cháy sáng. “Cô giáo Thảo đấy,” Hằng từng giải thích với khách đến trung tâm.
Tại phòng làm việc ở tầng hai, Tuấn vừa đặt khay bánh ngọt tự làm xuống bàn. Mùi vani và quế lan khắp phòng. Ông vẫn làm nhân viên truyền thông cho một công ty nhỏ nhưng mỗi chiều đều tranh thủ ghé qua trung tâm làm bánh, dạy các bé tô màu, thỉnh thoảng kể chuyện cổ tích bằng giọng kịch cường điệu khiến lũ nhỏ cười lăn. “Bác Tuấn, hôm nay bác kể chuyện ông rồng bị nhốt trong hộp sữa nha,” Sơn hét lên. “Không được,” Hằng phản đối, “phải là chuyện chú mèo bự biết bay mới đúng.” Tuấn giơ hai tay đầu hàng: “Được rồi, được rồi, cả hai luôn, nhưng trước tiên phải ăn bánh đã.” Đám trẻ reo lên, bu quanh ông. Thảo đứng ở cửa, tay cầm sổ ghi chú. Cô bé nhìn cảnh tượng ấy, lòng dâng lên thứ cảm xúc vừa ấm vừa nhẹ. Cô lặng lẽ bước vào: “Bố có biết hôm nay Sơn viết được cả đoạn văn không dấu không?” Thảo khoe. Tuấn nhướn mày: “Không dấu? Đó là cách mới để thử thách hả?” “Không,” Thảo bật cười, “Là vì bạn ấy mất nắp bút mực nên viết bằng bút chì cụt nhưng vẫn viết được từng chữ.” Tuấn nhìn con gái, mắt rạng rỡ: “Tốt hơn cả huy chương.” Thảo gật đầu: “Con thì đang học làm người lớn.” “Bố thì vẫn đang học làm bố,” Tuấn nói. Rồi cúi xuống nhìn Ánh đang ôm chân ông, thì thầm: “Mà con chính là giáo viên đầu tiên của chú đấy.” Ánh nhướng mày: “Cháu á?” “Ừ,” Tuấn cười. “Vì từ khi con gọi tên chú, chú biết mình không được phép bỏ ai lại phía sau nữa.”
Cuối tuần, Thảo được mời đến chương trình truyền hình địa phương. Một buổi phỏng vấn nhỏ nhưng đầy xúc động. Người dẫn chương trình là một phụ nữ trẻ tên Diễm. “Thảo, ở tuổi 15, em đã trải qua nhiều hơn những gì người lớn có thể tưởng tượng. Nếu có một điều em muốn nói với các bạn đồng trang lứa, em sẽ nói gì?” Thảo trầm ngâm giây lát rồi cô nói: “Lòng tốt không cần xin phép ai cả, và nếu ai đó trừng phạt bạn vì lòng tốt thì lỗi là ở họ, không phải ở bạn.” Cả trường quay im phăng phắc. Diễm nghẹn ngào: một cô gái nhỏ nói điều mà cả thế giới người lớn đang lảng tránh.
Một tháng sau, Thảo nhận thư mời từ Tổ chức Trẻ em Thế giới về việc đề cử giải thưởng “Ngọn lửa Hy vọng” – giải dành cho cá nhân dưới 18 tuổi có ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng. Tuấn đọc thư mà mắt nhòe đi: “Con gái bố mà…” “Không,” Thảo lắc đầu. “Tụi nhỏ mới là ngọn lửa, con chỉ là que diêm.”
Vào một chiều đầu hè, Thảo dẫn năm đứa nhỏ: Ánh, Hằng, Sơn, Thịnh và Ngọc đi dạo quanh công viên phía sau trung tâm. Mỗi đứa cầm một quả bóng bay màu khác nhau. “Chị Thảo ơi, tụi mình đi đâu thế?” Thịnh hỏi, chân lon ton. “Đi đếm bao nhiêu người mỉm cười hôm nay?” Thảo nói. “Còn ai cau có thì sao?” “Thì tụi mình cười thay họ,” Thảo đáp. Họ đi ngang một bà cụ ngồi xe lăn. Thảo chào lễ phép, lũ nhỏ bắt chước. Bà cụ cười tươi, dúi vào tay Ánh một cái kẹo. Đi thêm chút nữa, họ gặp một người đàn ông đánh rơi ví. Sơn lượm lên chạy theo trả lại. Người đàn ông rối rít cảm ơn. “Ba người cười rồi nhé!” Hằng reo lên. Cuối cùng họ ra đến bờ sông Hồng, nơi ánh hoàng hôn đang rải mật vàng lên mặt nước. Thảo ngồi xuống bậc đá, giang tay. Năm đứa nhỏ lặng lẽ ngồi quanh cô, mỗi đứa tựa vào một bên. Không ai nói gì, họ chỉ ngồi đó như thể không còn quá khứ, không còn ký ức, không còn địa ngục mà chỉ có một hiện tại êm dịu và đầy tin tưởng.
Tuấn đứng từ xa, chụp một tấm ảnh, giọng ông vang lên trong suy nghĩ nhẹ nhàng nhưng đầy biết ơn: “Cảm ơn con, Thảo, vì đã đưa bố ra khỏi sự im lặng ích kỷ của người lớn.” Tấm ảnh ấy sau này được in khổ lớn, treo trong trung tâm với dòng chữ đề bên dưới: “Những bàn tay nhỏ dẫn đường cho những trái tim già cỗi.”